Xếp hạng nghề
# |
Tên nghề |
Tên nhân vật |
Kill |
Nghề |
1 |
llliiiill |
MyHuynh |
1,450 |
Đạo Tặc |
2 |
HK_LEE |
_Hung_Lee_ |
1,077 |
Bảo Tiêu |
3 |
HK_RUOU |
HKRUOU |
798 |
Bảo Tiêu |
4 |
IIlll |
Iris |
765 |
Chưa xác định |
5 |
Xu__Ka |
KoKoMi |
605 |
Chưa xác định |
6 |
HK_JocK4r |
Onder_Per |
576 |
Thương Nhân |
7 |
_HKT_ |
TamK |
576 |
Bảo Tiêu |
8 |
DjiaGapKeThu |
LinhDan16 |
554 |
Đạo Tặc |
9 |
HK_BePhuong |
BePhuong |
527 |
Bảo Tiêu |
10 |
1Hit1KiLL |
FakeMask |
426 |
Thương Nhân |
11 |
_RAMBO_ |
Suytnuathi |
425 |
Chưa xác định |
12 |
DAP_CON_MUOI |
Be_Hot_Lu |
369 |
Đạo Tặc |
13 |
|
Alexander |
334 |
Bảo Tiêu |
14 |
Duy__Nhat |
VuToTO |
294 |
Đạo Tặc |
15 |
HK_LuuManh |
ChimSeDiNang |
272 |
Thương Nhân |
16 |
Anhtoby_94 |
AnhToBy94 |
232 |
Đạo Tặc |
17 |
_IAS_ |
Sai |
223 |
Bảo Tiêu |
18 |
HuongHuynh |
HuongKute |
218 |
Bảo Tiêu |
19 |
HK_zinxxx |
N_Diep |
205 |
Chưa xác định |
20 |
HK__Chuoi |
Nhi__Pro |
202 |
Đạo Tặc |
21 |
HK_Louis |
TanVuong |
139 |
Thương Nhân |
22 |
ililil |
A_Chicks |
135 |
Đạo Tặc |
23 |
Meo_Meo |
Meo_Khoc_Nhe |
114 |
Bảo Tiêu |
24 |
KuChiiNguoc |
KuChiNguoc |
86 |
Chưa xác định |
25 |
Illll |
YorN |
81 |
Chưa xác định |
26 |
|
LionKing |
74 |
Đạo Tặc |
27 |
|
VENUS_39 |
63 |
Đạo Tặc |
28 |
|
2st |
61 |
Đạo Tặc |
29 |
|
SAYRUOU |
57 |
Chưa xác định |
30 |
|
Strong_Bow |
51 |
Đạo Tặc |